Có 2 kết quả:
戒驕戒躁 jiè jiāo jiè zào ㄐㄧㄝˋ ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝˋ ㄗㄠˋ • 戒骄戒躁 jiè jiāo jiè zào ㄐㄧㄝˋ ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝˋ ㄗㄠˋ
jiè jiāo jiè zào ㄐㄧㄝˋ ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝˋ ㄗㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to guard against pride and impatience (idiom); to remain modest and keep cool
Bình luận 0
jiè jiāo jiè zào ㄐㄧㄝˋ ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝˋ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to guard against pride and impatience (idiom); to remain modest and keep cool
Bình luận 0